STT |
Tên thuốc |
ĐVT |
Giá thuốc vaccin |
Công tiêm |
Thành tiền |
1 |
Verorab ( Vaccin phòng dại tế bào ) |
0.5ml |
169.000 |
7.000 |
176.000 |
2 |
Verorab ( Vaccin phòng dại tế bào ) |
0.2ml |
84.000 |
7.000 |
91.000 |
3 |
Abhayrab ( Vaccin phòng dại tế bào ) |
0.5ml |
161.000 |
7.000 |
168.000 |
4 |
Abhayrab ( Vaccin phòng dại tế bào ) |
0.2ml |
81.000 |
7.000 |
88.000 |
5 |
Tetanea ( huyết thanh ngừa uốn ván) |
Lọ |
50.000 |
13.000 |
63.000 |
6 |
Tetavax ( huyết thanh ngừa uốn ván) |
|
36.000 |
13.000 |
49.000 |
7 |
SAT |
Lọ |
20.000 |
13.000 |
33.000 |
8 |
Meningo A+C ( Viêm não mô cầu ) |
Lọ |
143.000 |
9.000 |
152.000 |
9 |
Meningo B+C ( Viêm não mô cầu ) |
Lọ |
159.000 |
9.000 |
168.000 |
10 |
Engerix 20mcg ( vaccin viên gan B) |
Lọ |
116.000 |
7.000 |
123.000 |
11 |
Engerix 10mcg ( vaccin viên gan B) |
Lọ |
70.000 |
7.000 |
77.000 |
12 |
HEPAVAX-GENE 20mcg/1ml |
Lọ |
99.000 |
7.000 |
106.000 |
13 |
HEPAVAX-GENE 10mcg/0.5ml |
Lọ |
56.000 |
7.000 |
63.000 |
14 |
Cervarix 0.5ml (vaccin ngừa ung thư cổ tử cung ) |
Lọ |
843.000 |
7.000 |
850.000 |
15 |
Gardasil Inj 0.5ml (vaccin ngừa ung thư cổ tử cung) |
Lọ |
1.300.000 |
7.000 |
1.307.000 |
16 |
Quimihib 0.5ml |
Lọ |
180.000 |
9.000 |
189.000 |
17 |
Hiberix 0,5ml |
Lọ |
263.806 |
9.000 |
272.806 |
18 |
Infarix Hexa ( Vaccin ngừa bạch hầu, ho ga, uốn ván, bạn liệt, viên gan siêu vi B- Haemophilus influenzae |
Lọ |
686.000 |
7.000 |
693.000 |
19 |
Pentaxin ( Vaccin ngừa bạch hầu, ho ga, uốn ván, và các bệnh do Hib ) |
Lọ |
629.000 |
7.000 |
636.000 |
20 |
Rotarix 1ml ( Vaccin ngừa tiêu chảy do do Rotavirus ) |
Lọ |
770.000 |
7.000 |
777.000 |
21 |
Varilrix 1ml ( Vaccin ngừa thủy đậu ) |
Lọ |
390.000 |
7.000 |
397.000 |
22 |
Vaxigrip 0,5 ml |
Liều |
202.000 |
7.000 |
209.000 |
23 |
Vaxigrip 0,25 ml |
Liều |
155.000 |
7.000 |
162.000 |
24 |
Fluarix NH 0,5 ml |
Lọ |
184.000 |
7.000 |
191.000 |
25 |
Twinrix ( Viaccin ngừa viêm gan A+B ) |
Lọ |
450.000 |
7.000 |
457.000 |
26 |
Heberbiovac HB 20mcg/1ml ( Vaccin viêm gan B ) |
Lọ |
73.000 |
7.000 |
80.000 |
27 |
Heberbiovac HB 10mcg/0.5ml ( Vaccin viêm gan B ) |
Lọ |
49.000 |
7.000 |
56.000 |
28 |
VAT ( Vaccin ngừa uốn ván hấp thụ 0,5 ml ) |
Ống |
11.000 |
7.000 |
18.000 |
29 |
Jevax ( vaccin ngừa viên não nhật bản 1 ml) |
Lọ |
57.000 |
7.000 |
64.000 |
30 |
Jevax ( vaccin ngừa viên não nhật bản 0,5 ml) |
Liều |
30.000 |
7.000 |
37.000 |
31 |
JEV-GCC ( vaccin ngừa viên não nhật bản 1 ml) |
Lọ |
107.000 |
7.000 |
114.000 |
32 |
JEV-GCC ( vaccin ngừa viên não nhật bản 0,5 ml) |
Liều |
54.000 |
7.000 |
61.000 |
33 |
Favirab ( Huyết thanh khánh dại ) |
Lọ |
572.000 |
7.000 |
579.000 |
34 |
Pavivac ( quai bị) |
Lọ |
155.000 |
7.000 |
162.000 |
35 |
Trivivac 0,5 ml ( Vaccin ngừa quai bị, sởi, rubella ) |
Lọ |
129.000 |
7.000 |
136.000 |
36 |
Trimovax 0,5 ml ( Vaccin ngừa quai bị, sởi, rubella ) |
Lọ |
132.000 |
7.000 |
139.000 |
37 |
MMR II ( Vaccin ngừa quai bị, sởi, rubella ) |
Lọ |
110.000 |
7.000 |
117.000 |